Có 2 kết quả:

希罕 xī han ㄒㄧ 稀罕 xī han ㄒㄧ

1/2

xī han ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 稀罕[xi1 han5]

xī han ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rare
(2) uncommon
(3) rarity
(4) to value as a rarity
(5) to cherish
(6) Taiwan pr. [xi1 han3]